Trong trò chơi điện tử, tiền tệ rất quan trọng đối với hành trình của người chơi. Từ việc mua vật phẩm đến nâng cấp thiết bị, tiền tệ hư cấu là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm chơi trò chơi. Những loại tiền tệ này thường là duy nhất đối với vũ trụ của trò chơi và có thể thêm vào khía cạnh nhập vai và kể chuyện của trò chơi.
10 trò chơi miễn phí hay nhất
Đối với một số trò chơi, việc đặt số tiền chuyển đổi từ đơn vị tiền tệ trong trò chơi sang đô la thực có thể giúp bổ sung ngữ cảnh cho những thế giới tưởng tượng này. Hiểu biết về nền kinh tế và sức mua có thể thêm vào sự đắm chìm. Mặc dù một số nhà phát triển làm cho việc này trở nên dễ dàng và cung cấp cho người chơi chuyển đổi để thực hiện, nhưng một số nhà phát triển cần điều tra một chút để xác định.
VIDEO CBR TRONG NGÀY
CUỘN ĐỂ TIẾP TỤC VỚI NỘI DUNG
11 135 Chuông = 1 USD
Băng qua động vật
10
Đơn vị tiền tệ trong trò chơi dành cho thế giới Animal Crossing là những đồng tiền vàng đựng trong những chiếc túi màu nâu nhỏ gọi là Chuông. Trước khi có Animal Crossing: New Horizons, việc đặt một số tiền đô la để mua chuông chủ yếu là đầu cơ. Tuy nhiên, một vật phẩm có thể mua được trong New Horizons là Nintendo Switch, có giá 29.980 Chuông.
Chuông được coi là 1:1 với đồng yên Nhật. Điều này được xác nhận khi nhìn vào giá của một chiếc Nintendo Switch cơ bản tại Nhật Bản, với giá 29.980 yên. Trong khi chuyển đổi dao động, điều này có nghĩa là một đô la Mỹ hiện bằng khoảng 135 chuông. Nếu chuyển đổi trực tiếp từ Bells sang đô la, với một Switch cơ bản có giá 300 USD, tỷ lệ này là 99,9 Bells trên 1 đô la, cho thấy tỷ lệ tương đương mạnh hơn đối với chuyển đổi Bells sang yên.
9 135 PokéDollar = 1 USD
Pokemon
Pokémon nhượng quyền thương mại nổi tiếng sử dụng một loại tiền tệ trong trò chơi, PokéDollars, nhưng chỉ bằng tiếng Anh. Trong tất cả các phiên bản ngôn ngữ khác của trò chơi, đơn vị tiền tệ được gọi đơn giản là các thuật ngữ chung được bản địa hóa để chỉ tiền (chẳng hạn như argent trong tiếng Pháp và dinero trong tiếng Tây Ban Nha). Do đó, PokéDollar có tỷ lệ 1-1 với đồng yên Nhật, khiến việc chuyển đổi hiện tại là 135 PokéDollars thành một đô la Mỹ.
Sự giống nhau của PokéDollar với đồng yên không dừng lại ở đó. Nhiều mặt hàng có thể được tìm thấy trong thế giới thực có giá tương tự. Ví dụ: trong Pokémon X và Y, giá vé cho Lumi Cab bắt đầu từ 710 PokéDollars, cùng giá khởi điểm cho taxi ở Tokyo.
8 127 Gil = 1 USD
Ảo tưởng cuối cùng
Câu chuyện Final Fantasy sử dụng một loại tiền gọi là Gil. Khi tính toán giá trị thực của nó, điều quan trọng cần lưu ý là ngay cả trong Final Fantasy, sức mua của Gil cũng dao động. Ví dụ: một Potion có giá lần lượt là 30 Gil và 50 Gil trong Final Fantasy IV và Final Fantasy VII Remake.
Để xác định tỷ giá hối đoái cho Gil, điều đầu tiên cần làm là tìm một vật phẩm tương đương trong thế giới thực. Trong Final Fantasy XV, một ly mì có giá 220 Gil. Đánh giá theo các thành phần có thể nhìn thấy trong mì ly hư cấu, hương vị gần nhất của nó là mì ly PRO. Tại Nhật Bản, Noodle Pro có giá 206 yên, tỷ lệ là 1,07 Gil trên 1 yên. Do đó, sử dụng tỷ lệ chuyển đổi từ yên sang đô la hiện tại, một đô la là khoảng 127 Gil, ít nhất là trong Final Fantasy XV.
7 11 Munny = 1 USD
Vương quốc trái tim
Đơn vị tiền tệ được đặt tên đáng yêu trong sê-ri Kingdom Hearts là Munny, và nó thường được coi là vật phẩm rơi ra từ việc đánh bại kẻ thù hoặc bán những vật phẩm không mong muốn. Không giống như sê-ri liên quan đến Kingdom Hearts, Final Fantasy, không có vật phẩm trong thế giới thực nào để rút ra suy luận từ đó xác định quy đổi sang USD.
Để xác định chuyển đổi cho Munny, Thành phần từ Kingdom Hearts III nắm giữ câu trả lời. Chọn một vật phẩm có thể tìm thấy ở mọi nền văn hóa, Củ hành có giá 10 Munny. Trọng lượng trung bình của một củ hành màu vàng, như trong hình trong trò chơi, là 6,5 ounce. Tại Nhật Bản, 1 kg hành tây có giá 642 yên, hoặc khoảng 18 yên mỗi ounce, hoặc khoảng 118 yên mỗi củ hành (khi làm tròn.) Quy đổi ra USD có nghĩa là 1 đô la hơn 11 Munny một chút.
6 37 Mũ = 1 USD
Ngã ra ngoài
Trong Fallout hậu khải huyền, tiền trước chiến tranh đã nhường chỗ cho thương mại được xây dựng trên nắp chai. Không giống như các loại tiền tệ trong trò chơi khác, việc định giá liên quan đến các yếu tố như sự khan hiếm thực phẩm sau hạt nhân. Do đó, cho đến ngay trước khi phát hành Fallout 4, việc chuyển đổi từ Caps sang đô la chủ yếu là đầu cơ.
10 hầm chứa bụi phóng xạ đáng lo ngại nhất, được xếp hạng
Tuy nhiên, vào năm 2015, một Redditor, chỉ được biết đến với cái tên Seth, đã có thể nhận được câu trả lời. Tiết kiệm nắp chai trong 7,5 năm đã mang lại cho anh ấy khoảng 11,2 pound Caps ngoài đời thực, sau đó anh ấy gửi cho Bethesda như một lời đề nghị cho một bản sao của Fallout 4. Nắp chai kim loại trung bình nặng 0,08 ounce, nghĩa là Seth thu được khoảng 2.240 Caps . Bethesda chấp nhận giao dịch vì anh ấy là người đầu tiên làm việc đó. Với Fallout 4 có giá 60 đô la khi ra mắt, điều đó khiến 1 đô la trị giá khoảng 37 Caps.
5 2 phần bảy = $1 USD
Các Elder Scrolls
Septim từ The Elder Scrolls là một loại tiền xu, đôi khi được gọi là Drakes hoặc Gold. Cách đơn giản nhất để định giá Septim là so sánh nó với giá của vàng. Để so sánh, hãy xem xét một Thỏi vàng duy nhất trong Skyrim, được bán với giá 100 Septim và thanh “Giao hàng tận nơi” trị giá 814.548,15 USD, tiêu chuẩn quốc tế cho vàng miếng. Điều đó sẽ tạo ra một Septim trị giá 8.145 đô la – đây không phải là một chuyển đổi tuyệt vời.
Tuy nhiên, xem xét lạm phát và giá trị ngày càng tăng của vàng, có thể giá trị của một chiếc Septim trong quá khứ sẽ thấp hơn nhiều, và do đó, phù hợp hơn với thẩm mỹ thời trung cổ của Skyrim. Chẳng hạn, vào năm 1833, một troy ounce vàng trị giá 18,93 đô la và một thanh Good Delivery là 400 troy ounce. Do đó, Thỏi vàng 100 Septim sẽ có giá gần 7.572 đô la, hay 75,72 đô la cho mỗi Septim. Điều chỉnh theo lạm phát 3.511,46%, một đô la Mỹ sẽ có giá trị hơn 2 tháng 9 một chút.
4 2 Rupee = 1 USD
Truyền thuyết về Zelda
Truyền thuyết về Zelda đã xuất hiện từ những năm 80, nhưng chỉ với việc phát hành Breath of the Wild, người hâm mộ mới có thể đặt một số tiền tương đương với đồng Rupee. Người chơi có thể mở khóa một cửa hàng áo giáp hiếm trong trò chơi, nơi họ có thể mua áo phông Nintendo Switch với giá 50 Rupee.
Mặc dù Nintendo không có sẵn áo phông chính xác trên cửa hàng chính thức của họ, nhưng giá trung bình cho một chiếc áo phông mang nhãn hiệu Nintendo là 3.850 yên trên trang web của Nhật Bản hoặc 25 đô la Mỹ trên trang web của Hoa Kỳ. Chuyển đổi trực tiếp từ Rupee sang đô la ấn tượng hơn là 2 Rupee trên một đô la.
3 0,74 Simoleons = 1 USD
Các Sims
The Sims đã tạo ra hệ sinh thái của riêng mình, bao gồm cả tiền tệ Simoleons. Tiền thực sự có thể mọc trên cây trong The Sims, khiến nó trở thành một sự cân nhắc thú vị cho tỷ lệ Simoleon trên đô la. Câu trả lời nằm ở Sims 3, trong đó vật phẩm có thể mua được là một chiếc Ford Fiesta Hatchback 2011, giá 12.000 Simoleons. Phiên bản Sedan có giá 10.200 Simoleons.
Sims 4: 10 Mod CAS cần thiết để có nhiều sim độc đáo hơn
Để xác định giá trị của Simoleons, chỉ cần tra cứu giá của Ford Fiesta 2011. Nhìn vào các mẫu cơ bản, Hatchback và Sedan có giá lần lượt là 15.795 USD và 13.995 USD. Mặc dù các chuyển đổi không chính xác giữa hai mô hình, nhưng trung bình, một đô la Mỹ trị giá 0,74 Simoleon.
2 0,03 Đại bàng bạc = 1 USD
sốc sinh học vô hạn
Trong Bioshock Infinite, hình thức tiền tệ chính là Silver Eagle. Nó có thể được đặt tên theo thỏi bạc Silver Eagle, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1983. Mặc dù điều này xảy ra rất lâu sau bối cảnh năm 1912 của Bioshock Infinite, nhưng điều quan trọng là phải xem xét các chi tiết lỗi thời của trò chơi là do thử nghiệm của Lutece với các thực tế thay thế.
Ngày nay, nếu người chơi muốn có một con Đại bàng bạc thực sự, họ sẽ có giá từ 35 đến 45 đô la trên eBay. Tính trung bình giá trị trong thế giới thực của chúng, Silver Eagles trong trò chơi là khoảng 40 đô la, hoặc 0,03 Silver Eagles (0,025 làm tròn) trên 1 USD.
1 0,1 đến 2 Stud = 1 USD
Trò chơi LEGO
Đồng xu, đôi khi được gọi là Kho báu hoặc Tiền, là đơn vị tiền tệ trong trò chơi cho tất cả các Trò chơi LEGO. Chúng được đặt trên các cấp độ để thu thập và sinh ra từ các vật thể bị phá hủy. Chúng giống như “pip” từ các bộ LEGO vật lý, được gọi là Tấm tròn 1×1 và có bốn màu cho các mệnh giá khác nhau: bạc cho 10, vàng cho 100, xanh lam cho 1000 và tím cho 10.000.
Cách dễ nhất để xác định giá trị của Stud chỉ đơn giản là xem những mảnh ghép này có giá bao nhiêu tại Lego: 0,05 USD mỗi mảnh, bất kể màu sắc. Tùy chọn khác là liên kết màu sắc với các vật liệu trong thế giới thực. Đĩa tròn 1×1 nặng khoảng 0,04 ounce. Giả sử độ tinh khiết, bạc trị giá 0,82 USD, vàng trị giá 71,12 USD, sapphire xanh trị giá khoảng 4.000 USD và sapphire tím trị giá khoảng 5000 USD. Như một phạm vi, tỷ lệ Stud trên đô la Mỹ là 0,1 đến 2 stud trên một đô la.
KẾ TIẾP:
10 trò chơi điện tử hay nhất không có chiến đấu